FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Joe Corona

9.7.1990(34) 171cm 72Kg
ST61
RW61
CF62
RF62
CAM62
CM61
CDM59
RM61
RB58
RWB58
CB56
SW56
GK20
Sức mạnh
55
Thể lực
60
Tăng tốc
65
Tốc độ
65
Nhảy
66
Khéo léo
66
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
43
Rê bóng
63
Giữ bóng
63
Kèm người
52
Tranh bóng
59
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
59
Chuyền dài
62
Lực sút
66
Đánh đầu
64
Sút xa
61
Vô-lê
57
Sút xoáy
66
Đá phạt
59
Penalty
59
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
60
Phản ứng
59
Quyết đoán
52
TM phát bóng
12
TM đổ người
14
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
21