FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alessandro Sbaffo

27.8.1990(34) 186cm 67Kg
ST57
RW59
CF59
RF59
CAM60
CM58
CDM51
RM61
RB50
RWB53
CB46
SW45
GK19
Sức mạnh
65
Thể lực
73
Tăng tốc
60
Tốc độ
63
Nhảy
54
Khéo léo
58
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
40
Rê bóng
62
Giữ bóng
64
Kèm người
27
Tranh bóng
37
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
51
Chuyền dài
58
Lực sút
60
Đánh đầu
50
Sút xa
55
Vô-lê
54
Sút xoáy
72
Đá phạt
59
Penalty
56
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
60
Phản ứng
57
Quyết đoán
54
TM phát bóng
18
TM đổ người
14
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
14