FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Zakaria Labyad

9.3.1993(31) 173cm 74Kg
ST65
RW68
CF68
RF68
CAM68
CM64
CDM50
RM68
RB50
RWB54
CB41
SW41
GK22
Sức mạnh
52
Thể lực
66
Tăng tốc
73
Tốc độ
72
Nhảy
62
Khéo léo
69
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
28
Rê bóng
74
Giữ bóng
75
Kèm người
27
Tranh bóng
35
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
57
Chuyền dài
65
Lực sút
76
Đánh đầu
46
Sút xa
73
Vô-lê
68
Sút xoáy
73
Đá phạt
68
Penalty
60
Cắt bóng
29
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
61
Phản ứng
68
Quyết đoán
32
TM phát bóng
19
TM đổ người
15
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
16