FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Oliver Buff

3.8.1992(32) 176cm 68Kg
ST56
RW58
CF58
RF58
CAM60
CM60
CDM58
RM58
RB57
RWB57
CB55
SW54
GK18
Sức mạnh
56
Thể lực
65
Tăng tốc
62
Tốc độ
66
Nhảy
54
Khéo léo
63
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
61
Rê bóng
54
Giữ bóng
60
Kèm người
52
Tranh bóng
54
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
52
Chuyền dài
59
Lực sút
58
Đánh đầu
40
Sút xa
62
Vô-lê
57
Sút xoáy
59
Đá phạt
50
Penalty
43
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
63
Phản ứng
53
Quyết đoán
57
TM phát bóng
13
TM đổ người
13
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
15