FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nikola Durdic

1.4.1986(38) 183cm 73Kg
ST66
RW65
CF67
RF67
CAM66
CM62
CDM52
RM65
RB48
RWB51
CB46
SW46
GK22
Sức mạnh
64
Thể lực
69
Tăng tốc
67
Tốc độ
66
Nhảy
58
Khéo léo
67
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
20
Rê bóng
67
Giữ bóng
66
Kèm người
35
Tranh bóng
33
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
70
Chuyền dài
56
Lực sút
62
Đánh đầu
59
Sút xa
63
Vô-lê
68
Sút xoáy
61
Đá phạt
52
Penalty
68
Cắt bóng
36
Chọn vị trí
71
Tầm nhìn
65
Phản ứng
69
Quyết đoán
71
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
11