FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jorge Enriquez

8.1.1991(33) 189cm 81Kg
ST57
RW54
CF56
RF56
CAM56
CM59
CDM61
RM56
RB59
RWB59
CB63
SW63
GK19
Sức mạnh
71
Thể lực
68
Tăng tốc
51
Tốc độ
54
Nhảy
53
Khéo léo
55
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
64
Rê bóng
54
Giữ bóng
61
Kèm người
63
Tranh bóng
61
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
49
Chuyền dài
60
Lực sút
69
Đánh đầu
70
Sút xa
58
Vô-lê
45
Sút xoáy
45
Đá phạt
42
Penalty
63
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
61
Phản ứng
49
Quyết đoán
69
TM phát bóng
17
TM đổ người
21
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
13