FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Aaron Greene

2.1.1990(34) 180cm 73Kg
ST53
RW54
CF54
RF54
CAM53
CM49
CDM44
RM54
RB46
RWB47
CB41
SW41
GK17
Sức mạnh
45
Thể lực
66
Tăng tốc
73
Tốc độ
73
Nhảy
50
Khéo léo
68
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
34
Rê bóng
53
Giữ bóng
53
Kèm người
35
Tranh bóng
35
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
54
Chuyền dài
47
Lực sút
52
Đánh đầu
50
Sút xa
51
Vô-lê
50
Sút xoáy
44
Đá phạt
47
Penalty
54
Cắt bóng
32
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
52
Phản ứng
51
Quyết đoán
51
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
18