FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jorgen Hammer

2.4.1991(33) 190cm 85Kg
ST48
RW46
CF46
RF46
CAM46
CM49
CDM55
RM48
RB55
RWB54
CB57
SW57
GK17
Sức mạnh
69
Thể lực
69
Tăng tốc
56
Tốc độ
62
Nhảy
65
Khéo léo
56
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
57
Rê bóng
41
Giữ bóng
54
Kèm người
56
Tranh bóng
58
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
42
Chuyền dài
50
Lực sút
54
Đánh đầu
49
Sút xa
40
Vô-lê
50
Sút xoáy
50
Đá phạt
44
Penalty
42
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
35
Tầm nhìn
39
Phản ứng
52
Quyết đoán
61
TM phát bóng
12
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
17