FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kieran Waters

5.5.1990(34) 175cm 74Kg
ST54
RW55
CF54
RF54
CAM53
CM49
CDM44
RM54
RB46
RWB47
CB42
SW42
GK16
Sức mạnh
48
Thể lực
52
Tăng tốc
73
Tốc độ
73
Nhảy
50
Khéo léo
52
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
34
Rê bóng
53
Giữ bóng
52
Kèm người
35
Tranh bóng
34
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
55
Chuyền dài
49
Lực sút
52
Đánh đầu
53
Sút xa
53
Vô-lê
47
Sút xoáy
41
Đá phạt
30
Penalty
52
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
50
Phản ứng
47
Quyết đoán
48
TM phát bóng
14
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
12