FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Scott Robinson

12.3.1992(32) 168cm 68Kg
ST55
RW58
CF57
RF57
CAM58
CM56
CDM53
RM59
RB53
RWB54
CB49
SW50
GK20
Sức mạnh
66
Thể lực
65
Tăng tốc
78
Tốc độ
76
Nhảy
73
Khéo léo
70
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
44
Rê bóng
57
Giữ bóng
58
Kèm người
42
Tranh bóng
53
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
50
Chuyền dài
54
Lực sút
56
Đánh đầu
37
Sút xa
40
Vô-lê
48
Sút xoáy
49
Đá phạt
40
Penalty
52
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
58
Phản ứng
55
Quyết đoán
48
TM phát bóng
14
TM đổ người
19
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
15