FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ismael Keita

8.7.1990(34) 183cm 77Kg
ST52
RW53
CF54
RF54
CAM56
CM58
CDM61
RM54
RB57
RWB57
CB59
SW59
GK19
Sức mạnh
71
Thể lực
60
Tăng tốc
57
Tốc độ
59
Nhảy
54
Khéo léo
61
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
49
Rê bóng
54
Giữ bóng
67
Kèm người
51
Tranh bóng
57
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
35
Chuyền dài
55
Lực sút
65
Đánh đầu
55
Sút xa
59
Vô-lê
38
Sút xoáy
39
Đá phạt
41
Penalty
53
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
35
Tầm nhìn
59
Phản ứng
64
Quyết đoán
73
TM phát bóng
17
TM đổ người
14
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
15