FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andres Tunez

15.3.1987(37) 187cm 83Kg
ST42
RW38
CF40
RF40
CAM42
CM49
CDM58
RM42
RB54
RWB52
CB62
SW63
GK18
Sức mạnh
79
Thể lực
60
Tăng tốc
34
Tốc độ
41
Nhảy
58
Khéo léo
32
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
60
Rê bóng
37
Giữ bóng
48
Kèm người
66
Tranh bóng
63
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
15
Chuyền dài
56
Lực sút
66
Đánh đầu
65
Sút xa
22
Vô-lê
30
Sút xoáy
41
Đá phạt
37
Penalty
26
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
32
Tầm nhìn
49
Phản ứng
49
Quyết đoán
68
TM phát bóng
21
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
19