FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gustavo Canales

30.3.1982(42) 186cm 84Kg
ST68
RW63
CF66
RF66
CAM64
CM59
CDM47
RM62
RB43
RWB45
CB42
SW42
GK25
Sức mạnh
71
Thể lực
63
Tăng tốc
50
Tốc độ
56
Nhảy
62
Khéo léo
69
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
22
Rê bóng
68
Giữ bóng
67
Kèm người
21
Tranh bóng
20
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
73
Chuyền dài
59
Lực sút
73
Đánh đầu
72
Sút xa
65
Vô-lê
65
Sút xoáy
72
Đá phạt
69
Penalty
77
Cắt bóng
29
Chọn vị trí
70
Tầm nhìn
65
Phản ứng
69
Quyết đoán
59
TM phát bóng
15
TM đổ người
21
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
20