FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Leandro Damiao

22.7.1989(35) 188cm 92Kg
ST67
RW61
CF64
RF64
CAM61
CM57
CDM49
RM59
RB46
RWB47
CB49
SW49
GK21
Sức mạnh
82
Thể lực
57
Tăng tốc
52
Tốc độ
67
Nhảy
58
Khéo léo
48
Thăng bằng
43
Xoạc bóng
32
Rê bóng
65
Giữ bóng
66
Kèm người
33
Tranh bóng
36
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
71
Chuyền dài
50
Lực sút
69
Đánh đầu
73
Sút xa
64
Vô-lê
68
Sút xoáy
62
Đá phạt
50
Penalty
70
Cắt bóng
29
Chọn vị trí
69
Tầm nhìn
57
Phản ứng
60
Quyết đoán
66
TM phát bóng
17
TM đổ người
20
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
21