FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alcolea

23.3.1989(35) 184cm 78Kg
ST27
RW29
CF28
RF28
CAM29
CM27
CDM25
RM29
RB24
RWB25
CB23
SW23
GK58
Sức mạnh
56
Thể lực
33
Tăng tốc
54
Tốc độ
56
Nhảy
67
Khéo léo
58
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
12
Rê bóng
21
Giữ bóng
18
Kèm người
7
Tranh bóng
10
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
22
Chuyền dài
34
Lực sút
26
Đánh đầu
16
Sút xa
16
Vô-lê
16
Sút xoáy
18
Đá phạt
16
Penalty
20
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
33
Phản ứng
53
Quyết đoán
28
TM phát bóng
58
TM đổ người
59
TM bắt bóng
60
TM chọn vị trí
56
TM phản xạ
62