FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dominik Stahl

20.8.1988(36) 182cm 79Kg
ST56
RW54
CF54
RF54
CAM54
CM57
CDM62
RM56
RB63
RWB62
CB64
SW64
GK17
Sức mạnh
64
Thể lực
76
Tăng tốc
67
Tốc độ
64
Nhảy
72
Khéo léo
55
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
69
Rê bóng
52
Giữ bóng
57
Kèm người
65
Tranh bóng
61
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
44
Chuyền dài
59
Lực sút
73
Đánh đầu
63
Sút xa
63
Vô-lê
49
Sút xoáy
46
Đá phạt
42
Penalty
58
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
47
Phản ứng
54
Quyết đoán
75
TM phát bóng
17
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16