FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andras Gosztonyi

7.11.1990(34) 183cm 80Kg
ST56
RW59
CF58
RF58
CAM58
CM54
CDM45
RM59
RB47
RWB49
CB41
SW41
GK19
Sức mạnh
42
Thể lực
52
Tăng tốc
66
Tốc độ
84
Nhảy
51
Khéo léo
53
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
25
Rê bóng
64
Giữ bóng
49
Kèm người
44
Tranh bóng
31
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
53
Chuyền dài
54
Lực sút
59
Đánh đầu
58
Sút xa
62
Vô-lê
41
Sút xoáy
47
Đá phạt
61
Penalty
56
Cắt bóng
30
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
58
Phản ứng
58
Quyết đoán
44
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16