FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Josh Parker

1.12.1990(33) 180cm 76Kg
ST50
RW54
CF52
RF52
CAM52
CM48
CDM42
RM54
RB44
RWB46
CB38
SW38
GK16
Sức mạnh
45
Thể lực
52
Tăng tốc
69
Tốc độ
73
Nhảy
55
Khéo léo
62
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
28
Rê bóng
58
Giữ bóng
50
Kèm người
33
Tranh bóng
29
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
48
Chuyền dài
50
Lực sút
45
Đánh đầu
41
Sút xa
40
Vô-lê
41
Sút xoáy
45
Đá phạt
44
Penalty
40
Cắt bóng
36
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
51
Phản ứng
45
Quyết đoán
50
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12