FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Brian Perk

21.7.1989(35) 180cm 79Kg
ST25
RW26
CF26
RF26
CAM28
CM28
CDM28
RM27
RB26
RWB26
CB27
SW26
GK58
Sức mạnh
48
Thể lực
24
Tăng tốc
38
Tốc độ
37
Nhảy
67
Khéo léo
38
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
22
Rê bóng
21
Giữ bóng
16
Kèm người
18
Tranh bóng
13
Tạt bóng
21
Chuyền ngắn
36
Dứt điểm
21
Chuyền dài
38
Lực sút
25
Đánh đầu
16
Sút xa
15
Vô-lê
19
Sút xoáy
20
Đá phạt
19
Penalty
23
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
32
Phản ứng
56
Quyết đoán
31
TM phát bóng
61
TM đổ người
58
TM bắt bóng
57
TM chọn vị trí
57
TM phản xạ
64