FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Shaun Jeffers

14.4.1992(32) 185cm 71Kg
ST52
RW54
CF51
RF51
CAM50
CM45
CDM39
RM53
RB42
RWB44
CB38
SW37
GK16
Sức mạnh
60
Thể lực
62
Tăng tốc
67
Tốc độ
70
Nhảy
40
Khéo léo
73
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
34
Rê bóng
61
Giữ bóng
37
Kèm người
33
Tranh bóng
29
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
56
Chuyền dài
42
Lực sút
55
Đánh đầu
36
Sút xa
55
Vô-lê
57
Sút xoáy
41
Đá phạt
44
Penalty
49
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
46
Phản ứng
46
Quyết đoán
52
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
18