FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Danny Mwanga

17.7.1991(33) 185cm 79Kg
ST57
RW55
CF55
RF55
CAM54
CM48
CDM40
RM53
RB39
RWB40
CB39
SW39
GK19
Sức mạnh
65
Thể lực
33
Tăng tốc
63
Tốc độ
70
Nhảy
63
Khéo léo
67
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
22
Rê bóng
58
Giữ bóng
59
Kèm người
21
Tranh bóng
23
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
56
Chuyền dài
50
Lực sút
66
Đánh đầu
58
Sút xa
49
Vô-lê
56
Sút xoáy
49
Đá phạt
50
Penalty
57
Cắt bóng
29
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
47
Phản ứng
50
Quyết đoán
56
TM phát bóng
15
TM đổ người
17
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15