FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pablo Escobar

2.12.1987(36) 184cm 72Kg
ST45
RW43
CF43
RF43
CAM42
CM43
CDM50
RM44
RB52
RWB50
CB56
SW57
GK17
Sức mạnh
65
Thể lực
53
Tăng tốc
56
Tốc độ
67
Nhảy
61
Khéo léo
63
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
56
Rê bóng
51
Giữ bóng
48
Kèm người
58
Tranh bóng
60
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
44
Dứt điểm
34
Chuyền dài
42
Lực sút
58
Đánh đầu
59
Sút xa
36
Vô-lê
38
Sút xoáy
50
Đá phạt
36
Penalty
47
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
26
Tầm nhìn
32
Phản ứng
40
Quyết đoán
68
TM phát bóng
21
TM đổ người
15
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16