FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nika Dzalamidze

6.1.1992(32) 173cm 70Kg
ST56
RW61
CF60
RF60
CAM60
CM56
CDM47
RM60
RB47
RWB49
CB42
SW42
GK19
Sức mạnh
41
Thể lực
54
Tăng tốc
77
Tốc độ
72
Nhảy
81
Khéo léo
79
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
29
Rê bóng
62
Giữ bóng
70
Kèm người
29
Tranh bóng
28
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
51
Chuyền dài
56
Lực sút
47
Đánh đầu
52
Sút xa
57
Vô-lê
51
Sút xoáy
35
Đá phạt
46
Penalty
46
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
57
Phản ứng
57
Quyết đoán
58
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
14