FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gerardo Bruna

21.2.1991(33) 170cm 64Kg
ST50
RW56
CF54
RF54
CAM56
CM53
CDM44
RM55
RB43
RWB46
CB38
SW38
GK20
Sức mạnh
37
Thể lực
52
Tăng tốc
58
Tốc độ
58
Nhảy
65
Khéo léo
69
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
31
Rê bóng
57
Giữ bóng
60
Kèm người
28
Tranh bóng
32
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
53
Chuyền dài
54
Lực sút
44
Đánh đầu
38
Sút xa
50
Vô-lê
46
Sút xoáy
60
Đá phạt
52
Penalty
53
Cắt bóng
36
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
62
Phản ứng
50
Quyết đoán
41
TM phát bóng
13
TM đổ người
19
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
14