FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Enzo Reale

7.10.1991(33) 175cm 69Kg
ST57
RW63
CF62
RF62
CAM65
CM63
CDM57
RM62
RB53
RWB55
CB48
SW48
GK23
Sức mạnh
43
Thể lực
52
Tăng tốc
65
Tốc độ
62
Nhảy
57
Khéo léo
71
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
38
Rê bóng
63
Giữ bóng
71
Kèm người
44
Tranh bóng
47
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
56
Chuyền dài
64
Lực sút
57
Đánh đầu
39
Sút xa
60
Vô-lê
48
Sút xoáy
68
Đá phạt
66
Penalty
65
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
67
Phản ứng
65
Quyết đoán
52
TM phát bóng
18
TM đổ người
13
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
21