FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Emil Dahle

30.10.1990(33) 181cm 75Kg
ST52
RW54
CF53
RF53
CAM52
CM50
CDM47
RM54
RB48
RWB50
CB44
SW43
GK21
Sức mạnh
49
Thể lực
58
Tăng tốc
59
Tốc độ
62
Nhảy
61
Khéo léo
57
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
34
Rê bóng
56
Giữ bóng
56
Kèm người
46
Tranh bóng
31
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
46
Chuyền dài
47
Lực sút
53
Đánh đầu
42
Sút xa
49
Vô-lê
54
Sút xoáy
60
Đá phạt
51
Penalty
45
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
41
Phản ứng
62
Quyết đoán
42
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16