FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

David Simbo

28.9.1989(35) 189cm 70Kg
ST53
RW54
CF53
RF53
CAM54
CM55
CDM58
RM56
RB60
RWB60
CB60
SW60
GK20
Sức mạnh
78
Thể lực
74
Tăng tốc
71
Tốc độ
69
Nhảy
65
Khéo léo
63
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
58
Rê bóng
56
Giữ bóng
56
Kèm người
56
Tranh bóng
59
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
32
Chuyền dài
58
Lực sút
63
Đánh đầu
65
Sút xa
56
Vô-lê
29
Sút xoáy
45
Đá phạt
46
Penalty
29
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
47
Phản ứng
58
Quyết đoán
58
TM phát bóng
11
TM đổ người
17
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
12