FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Aboubacar Tambadou

21.12.1983(40) 180cm 72Kg
ST51
RW49
CF49
RF49
CAM49
CM52
CDM54
RM51
RB55
RWB54
CB52
SW51
GK19
Sức mạnh
66
Thể lực
78
Tăng tốc
65
Tốc độ
70
Nhảy
49
Khéo léo
68
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
53
Rê bóng
43
Giữ bóng
42
Kèm người
26
Tranh bóng
54
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
48
Chuyền dài
57
Lực sút
59
Đánh đầu
53
Sút xa
50
Vô-lê
51
Sút xoáy
51
Đá phạt
53
Penalty
45
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
36
Tầm nhìn
40
Phản ứng
65
Quyết đoán
65
TM phát bóng
15
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
12