FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rolando Escobar

24.10.1981(43) 178cm 71Kg
ST59
RW59
CF59
RF59
CAM59
CM56
CDM51
RM58
RB50
RWB51
CB48
SW48
GK18
Sức mạnh
59
Thể lực
51
Tăng tốc
66
Tốc độ
63
Nhảy
50
Khéo léo
65
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
38
Rê bóng
62
Giữ bóng
59
Kèm người
40
Tranh bóng
45
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
58
Chuyền dài
55
Lực sút
63
Đánh đầu
55
Sút xa
59
Vô-lê
50
Sút xoáy
62
Đá phạt
62
Penalty
58
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
58
Phản ứng
60
Quyết đoán
55
TM phát bóng
12
TM đổ người
13
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
15