FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marcus Piossek

21.7.1989(35) 176cm 73Kg
ST59
RW60
CF60
RF60
CAM60
CM58
CDM55
RM60
RB55
RWB57
CB53
SW53
GK21
Sức mạnh
66
Thể lực
76
Tăng tốc
65
Tốc độ
62
Nhảy
65
Khéo léo
70
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
49
Rê bóng
60
Giữ bóng
65
Kèm người
43
Tranh bóng
46
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
55
Chuyền dài
53
Lực sút
70
Đánh đầu
50
Sút xa
63
Vô-lê
57
Sút xoáy
48
Đá phạt
39
Penalty
47
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
58
Phản ứng
61
Quyết đoán
65
TM phát bóng
12
TM đổ người
19
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
17