FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jim Johansen

6.2.1987(37) 180cm 80Kg
ST55
RW55
CF55
RF55
CAM54
CM52
CDM45
RM54
RB44
RWB46
CB41
SW40
GK16
Sức mạnh
49
Thể lực
50
Tăng tốc
61
Tốc độ
51
Nhảy
45
Khéo léo
53
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
32
Rê bóng
57
Giữ bóng
59
Kèm người
28
Tranh bóng
33
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
60
Chuyền dài
55
Lực sút
65
Đánh đầu
53
Sút xa
58
Vô-lê
56
Sút xoáy
50
Đá phạt
55
Penalty
49
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
49
Phản ứng
40
Quyết đoán
45
TM phát bóng
13
TM đổ người
10
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16