FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Franklin Lucena

20.2.1981(43) 180cm 72Kg
ST53
RW52
CF52
RF52
CAM53
CM57
CDM64
RM54
RB60
RWB60
CB64
SW63
GK22
Sức mạnh
75
Thể lực
65
Tăng tốc
49
Tốc độ
48
Nhảy
60
Khéo léo
54
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
56
Rê bóng
50
Giữ bóng
60
Kèm người
65
Tranh bóng
61
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
53
Chuyền dài
61
Lực sút
59
Đánh đầu
58
Sút xa
31
Vô-lê
28
Sút xoáy
38
Đá phạt
41
Penalty
44
Cắt bóng
76
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
50
Phản ứng
59
Quyết đoán
69
TM phát bóng
11
TM đổ người
20
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
14