FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Carlos Lobaton

6.2.1980(44) 175cm 72Kg
ST56
RW58
CF58
RF58
CAM60
CM62
CDM61
RM60
RB59
RWB60
CB57
SW57
GK22
Sức mạnh
61
Thể lực
66
Tăng tốc
56
Tốc độ
61
Nhảy
62
Khéo léo
72
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
48
Rê bóng
59
Giữ bóng
66
Kèm người
51
Tranh bóng
63
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
42
Chuyền dài
67
Lực sút
68
Đánh đầu
54
Sút xa
42
Vô-lê
61
Sút xoáy
44
Đá phạt
49
Penalty
49
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
64
Phản ứng
61
Quyết đoán
47
TM phát bóng
12
TM đổ người
21
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
17