FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Emmanuel Mayuka

21.11.1990(33) 178cm 72Kg
ST64
RW62
CF63
RF63
CAM60
CM54
CDM45
RM60
RB46
RWB48
CB41
SW40
GK20
Sức mạnh
55
Thể lực
59
Tăng tốc
80
Tốc độ
79
Nhảy
73
Khéo léo
79
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
24
Rê bóng
67
Giữ bóng
67
Kèm người
17
Tranh bóng
33
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
66
Chuyền dài
48
Lực sút
63
Đánh đầu
56
Sút xa
62
Vô-lê
56
Sút xoáy
65
Đá phạt
41
Penalty
69
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
39
Phản ứng
62
Quyết đoán
39
TM phát bóng
14
TM đổ người
18
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16