FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marcos Pizzelli

3.10.1984(40) 178cm 68Kg
ST62
RW66
CF66
RF66
CAM66
CM63
CDM52
RM65
RB49
RWB53
CB42
SW41
GK20
Sức mạnh
57
Thể lực
59
Tăng tốc
64
Tốc độ
65
Nhảy
42
Khéo léo
65
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
25
Rê bóng
68
Giữ bóng
66
Kèm người
16
Tranh bóng
25
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
59
Chuyền dài
60
Lực sút
69
Đánh đầu
42
Sút xa
68
Vô-lê
55
Sút xoáy
70
Đá phạt
72
Penalty
56
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
70
Tầm nhìn
70
Phản ứng
68
Quyết đoán
61
TM phát bóng
20
TM đổ người
13
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
14