FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Elvis Gonzalez

20.2.1982(42) 174cm 69Kg
ST51
RW56
CF54
RF54
CAM56
CM58
CDM63
RM58
RB62
RWB62
CB63
SW65
GK21
Sức mạnh
66
Thể lực
67
Tăng tốc
56
Tốc độ
59
Nhảy
69
Khéo léo
65
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
65
Rê bóng
59
Giữ bóng
64
Kèm người
72
Tranh bóng
70
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
40
Chuyền dài
59
Lực sút
35
Đánh đầu
52
Sút xa
33
Vô-lê
25
Sút xoáy
25
Đá phạt
33
Penalty
38
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
52
Phản ứng
57
Quyết đoán
76
TM phát bóng
17
TM đổ người
13
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
21