FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Johan Fano

9.8.1978(46) 175cm 79Kg
ST61
RW58
CF60
RF60
CAM60
CM55
CDM44
RM57
RB41
RWB43
CB41
SW41
GK19
Sức mạnh
62
Thể lực
46
Tăng tốc
50
Tốc độ
45
Nhảy
66
Khéo léo
59
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
22
Rê bóng
62
Giữ bóng
63
Kèm người
22
Tranh bóng
29
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
61
Chuyền dài
47
Lực sút
69
Đánh đầu
63
Sút xa
65
Vô-lê
62
Sút xoáy
62
Đá phạt
56
Penalty
68
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
63
Phản ứng
61
Quyết đoán
55
TM phát bóng
11
TM đổ người
18
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
14