FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alex Henshall

15.2.1994(30) 177cm 66Kg
ST50
RW55
CF53
RF53
CAM52
CM47
CDM40
RM55
RB44
RWB47
CB33
SW32
GK16
Sức mạnh
42
Thể lực
63
Tăng tốc
76
Tốc độ
78
Nhảy
43
Khéo léo
73
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
25
Rê bóng
59
Giữ bóng
57
Kèm người
19
Tranh bóng
33
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
52
Chuyền dài
40
Lực sút
55
Đánh đầu
26
Sút xa
28
Vô-lê
30
Sút xoáy
40
Đá phạt
38
Penalty
53
Cắt bóng
38
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
47
Phản ứng
45
Quyết đoán
29
TM phát bóng
13
TM đổ người
10
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
12