FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Oussama Darragi

3.4.1987(37) 190cm 78Kg
ST63
RW62
CF64
RF64
CAM64
CM61
CDM50
RM62
RB45
RWB48
CB44
SW44
GK21
Sức mạnh
67
Thể lực
55
Tăng tốc
57
Tốc độ
61
Nhảy
53
Khéo léo
57
Thăng bằng
43
Xoạc bóng
20
Rê bóng
65
Giữ bóng
69
Kèm người
29
Tranh bóng
23
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
65
Chuyền dài
64
Lực sút
64
Đánh đầu
65
Sút xa
62
Vô-lê
65
Sút xoáy
61
Đá phạt
68
Penalty
66
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
68
Phản ứng
62
Quyết đoán
64
TM phát bóng
13
TM đổ người
19
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
11