FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marco Estrada

28.5.1983(40) 178cm 73Kg
ST56
RW57
CF57
RF57
CAM59
CM61
CDM63
RM58
RB60
RWB61
CB61
SW60
GK21
Sức mạnh
78
Thể lực
68
Tăng tốc
55
Tốc độ
50
Nhảy
55
Khéo léo
67
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
59
Rê bóng
62
Giữ bóng
63
Kèm người
60
Tranh bóng
60
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
40
Chuyền dài
67
Lực sút
76
Đánh đầu
47
Sút xa
66
Vô-lê
56
Sút xoáy
66
Đá phạt
65
Penalty
56
Cắt bóng
70
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
57
Phản ứng
56
Quyết đoán
58
TM phát bóng
20
TM đổ người
17
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
21