FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Juan Barrera

2.5.1989(35) 175cm 70Kg
ST53
RW56
CF55
RF55
CAM55
CM52
CDM44
RM56
RB45
RWB48
CB39
SW38
GK17
Sức mạnh
50
Thể lực
60
Tăng tốc
62
Tốc độ
62
Nhảy
52
Khéo léo
57
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
28
Rê bóng
56
Giữ bóng
62
Kèm người
33
Tranh bóng
26
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
51
Chuyền dài
48
Lực sút
54
Đánh đầu
46
Sút xa
48
Vô-lê
47
Sút xoáy
53
Đá phạt
42
Penalty
50
Cắt bóng
37
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
56
Phản ứng
53
Quyết đoán
33
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11