FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mickael Gaffoor

31.1.1987(37) 184cm 80Kg
ST39
RW36
CF36
RF36
CAM37
CM43
CDM54
RM39
RB54
RWB51
CB62
SW63
GK19
Sức mạnh
83
Thể lực
65
Tăng tốc
51
Tốc độ
48
Nhảy
81
Khéo léo
53
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
67
Rê bóng
22
Giữ bóng
40
Kèm người
56
Tranh bóng
63
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
19
Chuyền dài
41
Lực sút
38
Đánh đầu
63
Sút xa
21
Vô-lê
25
Sút xoáy
30
Đá phạt
30
Penalty
34
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
30
Tầm nhìn
38
Phản ứng
58
Quyết đoán
71
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
14