FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mate Dugandzic

22.10.1989(35) 174cm 75Kg
ST54
RW56
CF56
RF56
CAM56
CM50
CDM40
RM54
RB39
RWB41
CB32
SW32
GK17
Sức mạnh
40
Thể lực
39
Tăng tốc
77
Tốc độ
76
Nhảy
27
Khéo léo
76
Thăng bằng
79
Xoạc bóng
14
Rê bóng
58
Giữ bóng
58
Kèm người
28
Tranh bóng
31
Tạt bóng
30
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
60
Chuyền dài
46
Lực sút
52
Đánh đầu
34
Sút xa
46
Vô-lê
56
Sút xoáy
49
Đá phạt
57
Penalty
48
Cắt bóng
32
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
53
Phản ứng
50
Quyết đoán
24
TM phát bóng
11
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
13