FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Paolo Grossi

29.5.1985(39) 180cm 78Kg
ST58
RW58
CF58
RF58
CAM58
CM58
CDM51
RM59
RB49
RWB51
CB47
SW46
GK19
Sức mạnh
71
Thể lực
66
Tăng tốc
64
Tốc độ
56
Nhảy
57
Khéo léo
48
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
33
Rê bóng
61
Giữ bóng
58
Kèm người
29
Tranh bóng
37
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
53
Chuyền dài
64
Lực sút
63
Đánh đầu
62
Sút xa
54
Vô-lê
50
Sút xoáy
59
Đá phạt
51
Penalty
47
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
59
Phản ứng
56
Quyết đoán
50
TM phát bóng
12
TM đổ người
13
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
20