FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alexandr Sapeta

28.6.1989(35) 183cm 79Kg
ST54
RW59
CF58
RF58
CAM60
CM63
CDM63
RM60
RB61
RWB62
CB58
SW58
GK20
Sức mạnh
50
Thể lực
71
Tăng tốc
62
Tốc độ
44
Nhảy
54
Khéo léo
56
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
58
Rê bóng
60
Giữ bóng
68
Kèm người
63
Tranh bóng
63
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
47
Chuyền dài
65
Lực sút
44
Đánh đầu
48
Sút xa
63
Vô-lê
58
Sút xoáy
46
Đá phạt
43
Penalty
49
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
61
Phản ứng
65
Quyết đoán
49
TM phát bóng
16
TM đổ người
18
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
12