FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Enzo Ruiz

20.6.1989(35) 181cm 81Kg
ST45
RW49
CF47
RF47
CAM48
CM49
CDM54
RM51
RB56
RWB56
CB56
SW56
GK17
Sức mạnh
66
Thể lực
70
Tăng tốc
63
Tốc độ
63
Nhảy
71
Khéo léo
54
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
57
Rê bóng
51
Giữ bóng
50
Kèm người
56
Tranh bóng
59
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
36
Chuyền dài
45
Lực sút
37
Đánh đầu
41
Sút xa
29
Vô-lê
39
Sút xoáy
45
Đá phạt
45
Penalty
43
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
50
Phản ứng
51
Quyết đoán
62
TM phát bóng
15
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
14