FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ronan Murray

12.9.1991(33) 170cm 70Kg
ST54
RW54
CF53
RF53
CAM50
CM43
CDM33
RM53
RB38
RWB40
CB31
SW32
GK17
Sức mạnh
50
Thể lực
55
Tăng tốc
72
Tốc độ
66
Nhảy
75
Khéo léo
66
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
16
Rê bóng
64
Giữ bóng
45
Kèm người
27
Tranh bóng
25
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
52
Chuyền dài
36
Lực sút
52
Đánh đầu
52
Sút xa
44
Vô-lê
47
Sút xoáy
39
Đá phạt
47
Penalty
60
Cắt bóng
15
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
39
Phản ứng
47
Quyết đoán
11
TM phát bóng
13
TM đổ người
13
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
14