FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rafael Galhardo

30.10.1991(33) 176cm 70Kg
ST61
RW64
CF63
RF63
CAM63
CM64
CDM65
RM64
RB66
RWB67
CB63
SW63
GK21
Sức mạnh
55
Thể lực
74
Tăng tốc
66
Tốc độ
73
Nhảy
57
Khéo léo
67
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
66
Rê bóng
64
Giữ bóng
66
Kèm người
72
Tranh bóng
68
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
65
Chuyền dài
62
Lực sút
70
Đánh đầu
48
Sút xa
63
Vô-lê
48
Sút xoáy
70
Đá phạt
70
Penalty
57
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
58
Phản ứng
67
Quyết đoán
64
TM phát bóng
19
TM đổ người
21
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
12