FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kelvin Matute

10.10.1988(35) 178cm 77Kg
ST54
RW55
CF54
RF54
CAM55
CM56
CDM58
RM56
RB60
RWB59
CB59
SW59
GK18
Sức mạnh
67
Thể lực
68
Tăng tốc
74
Tốc độ
70
Nhảy
67
Khéo léo
67
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
61
Rê bóng
53
Giữ bóng
53
Kèm người
56
Tranh bóng
63
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
39
Chuyền dài
56
Lực sút
63
Đánh đầu
48
Sút xa
59
Vô-lê
40
Sút xoáy
48
Đá phạt
46
Penalty
50
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
49
Phản ứng
57
Quyết đoán
61
TM phát bóng
10
TM đổ người
18
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
10