FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ruben Mino

18.1.1989(35) 191cm 86Kg
ST27
RW29
CF27
RF27
CAM29
CM29
CDM28
RM30
RB28
RWB29
CB26
SW26
GK62
Sức mạnh
56
Thể lực
42
Tăng tốc
52
Tốc độ
55
Nhảy
60
Khéo léo
56
Thăng bằng
44
Xoạc bóng
17
Rê bóng
22
Giữ bóng
16
Kèm người
16
Tranh bóng
14
Tạt bóng
25
Chuyền ngắn
34
Dứt điểm
16
Chuyền dài
34
Lực sút
25
Đánh đầu
18
Sút xa
23
Vô-lê
24
Sút xoáy
25
Đá phạt
17
Penalty
26
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
17
Tầm nhìn
31
Phản ứng
57
Quyết đoán
26
TM phát bóng
58
TM đổ người
62
TM bắt bóng
71
TM chọn vị trí
62
TM phản xạ
60